Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 채무를 변제하다 |
Thuật ngữ 채무를 변제하다Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 채무를 변제하다 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
채무를 변제하다 tiếng hàn là gì?
채무를 변제하다 tiếng hàn có nghĩa là Thanh toán công nợ (/chae-mu-reul byeon-je-ha-da/)
- 채무를 변제하다 tiếng hàn có nghĩa là Thanh toán công nợ (/chae-mu-reul byeon-je-ha-da/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Thanh toán công nợ (/chae-mu-reul byeon-je-ha-da/) Tiếng Hàn là gì?
Thanh toán công nợ (/chae-mu-reul byeon-je-ha-da/) Tiếng Hàn có nghĩa là 채무를 변제하다 .
Ý nghĩa - Giải thích
채무를 변제하다 tiếng hàn nghĩa là Thanh toán công nợ (/chae-mu-reul byeon-je-ha-da/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 채무를 변제하다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 채무를 변제하다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Thanh toán công nợ (/chae-mu-reul byeon-je-ha-da/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 채무를 변제하다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 채무를 변제하다 tiếng hàn / Thanh toán công nợ (/chae-mu-reul byeon-je-ha-da/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?