柴油机 tiếng trung là gì?

柴油机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 柴油机 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 柴油机

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


máy chạy dầu (cháiyóujī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 柴油机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

柴油机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy chạy dầu (cháiyóujī )

  • 柴油机 tiếng trung có nghĩa là máy chạy dầu (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

máy chạy dầu (cháiyóujī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 柴油机 .

Ý nghĩa - Giải thích

柴油机 tiếng trung nghĩa là máy chạy dầu (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 柴油机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 柴油机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy chạy dầu (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 柴油机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 柴油机 tiếng trung / máy chạy dầu (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

柴油机 tiếng trung là gì?

柴油机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 柴油机 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 柴油机

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


động cơ diesen (cháiyóujī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 柴油机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

柴油机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là động cơ diesen (cháiyóujī )

  • 柴油机 tiếng trung có nghĩa là động cơ diesen (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

động cơ diesen (cháiyóujī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 柴油机 .

Ý nghĩa - Giải thích

柴油机 tiếng trung nghĩa là động cơ diesen (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc..

Đây là cách dùng 柴油机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 柴油机 tiếng trung là gì? (hay giải thích động cơ diesen (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 柴油机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 柴油机 tiếng trung / động cơ diesen (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

柴油机 tiếng trung là gì?

柴油机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 柴油机 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 柴油机

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


máy chạy dầu (cháiyóujī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 柴油机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

柴油机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy chạy dầu (cháiyóujī )

  • 柴油机 tiếng trung có nghĩa là máy chạy dầu (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy chạy dầu (cháiyóujī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 柴油机 .

Ý nghĩa - Giải thích

柴油机 tiếng trung nghĩa là máy chạy dầu (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 柴油机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 柴油机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy chạy dầu (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 柴油机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 柴油机 tiếng trung / máy chạy dầu (cháiyóujī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời