Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 产假 |
Thuật ngữ 产假Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép. Thuật ngữ liên quan tới 产假 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
产假 tiếng trung là gì?
产假 tiếng trung có nghĩa là phép nghỉ thai sản (chǎnjià )
- 产假 tiếng trung có nghĩa là phép nghỉ thai sản (chǎnjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
phép nghỉ thai sản (chǎnjià ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 产假 .
Ý nghĩa - Giải thích
产假 tiếng trung nghĩa là phép nghỉ thai sản (chǎnjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép..
Đây là cách dùng 产假 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 产假 tiếng trung là gì? (hay giải thích phép nghỉ thai sản (chǎnjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 产假 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 产假 tiếng trung / phép nghỉ thai sản (chǎnjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?