厂工会 tiếng trung là gì?

厂工会 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 厂工会 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 厂工会

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


công đoàn nhà máy (chǎng gōnghuì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 厂工会 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

厂工会 tiếng trung là gì?

có nghĩa là công đoàn nhà máy (chǎng gōnghuì )

  • 厂工会 tiếng trung có nghĩa là công đoàn nhà máy (chǎng gōnghuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

công đoàn nhà máy (chǎng gōnghuì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 厂工会 .

Ý nghĩa - Giải thích

厂工会 tiếng trung nghĩa là công đoàn nhà máy (chǎng gōnghuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp..

Đây là cách dùng 厂工会 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 厂工会 tiếng trung là gì? (hay giải thích công đoàn nhà máy (chǎng gōnghuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 厂工会 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 厂工会 tiếng trung / công đoàn nhà máy (chǎng gōnghuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

厂工会 tiếng trung là gì?

厂工会 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 厂工会 tiếng trung Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 厂工会

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


công nghiệp nhà máy (chǎng gōnghuì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 厂工会 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

厂工会 tiếng trung là gì?

có nghĩa là công nghiệp nhà máy (chǎng gōnghuì )

  • 厂工会 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp nhà máy (chǎng gōnghuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

công nghiệp nhà máy (chǎng gōnghuì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 厂工会 .

Ý nghĩa - Giải thích

厂工会 tiếng trung nghĩa là công nghiệp nhà máy (chǎng gōnghuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp..

Đây là cách dùng 厂工会 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 厂工会 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nghiệp nhà máy (chǎng gōnghuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 厂工会 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 厂工会 tiếng trung / công nghiệp nhà máy (chǎng gōnghuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời