Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 천둥 |
Thuật ngữ 천둥Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. Thuật ngữ liên quan tới 천둥 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời tiết |
Định nghĩa - Khái niệm
천둥 tiếng hàn là gì?
천둥 tiếng hàn có nghĩa là sấm
- 천둥 tiếng hàn có nghĩa là sấm.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.
sấm Tiếng Hàn là gì?
sấm Tiếng Hàn có nghĩa là 천둥 .
Ý nghĩa - Giải thích
천둥 tiếng hàn nghĩa là sấm.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..
Đây là cách dùng 천둥 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 천둥 tiếng hàn là gì? (hay giải thích sấm.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 천둥 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 천둥 tiếng hàn / sấm.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?