Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 청소기 |
Thuật ngữ 청소기Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà. Thuật ngữ liên quan tới 청소기 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Nội thất |
Định nghĩa - Khái niệm
청소기 tiếng hàn là gì?
청소기 tiếng hàn có nghĩa là máy hút bụi
- 청소기 tiếng hàn có nghĩa là máy hút bụi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.
máy hút bụi Tiếng Hàn là gì?
máy hút bụi Tiếng Hàn có nghĩa là 청소기 .
Ý nghĩa - Giải thích
청소기 tiếng hàn nghĩa là máy hút bụi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà..
Đây là cách dùng 청소기 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 청소기 tiếng hàn là gì? (hay giải thích máy hút bụi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 청소기 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 청소기 tiếng hàn / máy hút bụi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?