尺寸 tiếng trung là gì?

尺寸 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 尺寸 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 尺寸

kích cỡ (chǐcùn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 尺寸 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

尺寸 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kích cỡ (chǐcùn )

  • 尺寸 tiếng trung có nghĩa là kích cỡ (chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

kích cỡ (chǐcùn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 尺寸 .

Ý nghĩa - Giải thích

尺寸 tiếng trung nghĩa là kích cỡ (chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 尺寸 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 尺寸 tiếng trung là gì? (hay giải thích kích cỡ (chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 尺寸 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 尺寸 tiếng trung / kích cỡ (chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời