Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 出考卷Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trường lớp. Thuật ngữ liên quan tới 出考卷 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
出考卷 tiếng trung là gì?
出考卷 tiếng trung có nghĩa là các giấy tờ (chū kǎojuàn )
- 出考卷 tiếng trung có nghĩa là các giấy tờ (chū kǎojuàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trường lớp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
các giấy tờ (chū kǎojuàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 出考卷 .
Ý nghĩa - Giải thích
出考卷 tiếng trung nghĩa là các giấy tờ (chū kǎojuàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trường lớp..
Đây là cách dùng 出考卷 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 出考卷 tiếng trung là gì? (hay giải thích các giấy tờ (chū kǎojuàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trường lớp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 出考卷 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 出考卷 tiếng trung / các giấy tờ (chū kǎojuàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Trường lớp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?