出生日期 tiếng trung là gì?

出生日期 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出生日期 tiếng trung Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 出生日期

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


ngày sinh (chūshēng rìqí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 出生日期 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

出生日期 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ngày sinh (chūshēng rìqí )

  • 出生日期 tiếng trung có nghĩa là ngày sinh (chūshēng rìqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

ngày sinh (chūshēng rìqí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 出生日期 .

Ý nghĩa - Giải thích

出生日期 tiếng trung nghĩa là ngày sinh (chūshēng rìqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư..

Đây là cách dùng 出生日期 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 出生日期 tiếng trung là gì? (hay giải thích ngày sinh (chūshēng rìqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 出生日期 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 出生日期 tiếng trung / ngày sinh (chūshēng rìqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

出生日期 tiếng trung là gì?

出生日期 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出生日期 tiếng trung Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 出生日期

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


ngày tháng năm sinh (chūshēng rìqí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 出生日期 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

出生日期 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ngày tháng năm sinh (chūshēng rìqí )

  • 出生日期 tiếng trung có nghĩa là ngày tháng năm sinh (chūshēng rìqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

ngày tháng năm sinh (chūshēng rìqí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 出生日期 .

Ý nghĩa - Giải thích

出生日期 tiếng trung nghĩa là ngày tháng năm sinh (chūshēng rìqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..

Đây là cách dùng 出生日期 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 出生日期 tiếng trung là gì? (hay giải thích ngày tháng năm sinh (chūshēng rìqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 出生日期 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 出生日期 tiếng trung / ngày tháng năm sinh (chūshēng rìqí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời