初演 tiếng trung là gì?

初演 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 初演 tiếng trung Nghệ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 初演

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


buổi diễn đầu tiên (chūyǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 初演 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghệ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

初演 tiếng trung là gì?

có nghĩa là buổi diễn đầu tiên (chūyǎn )

  • 初演 tiếng trung có nghĩa là buổi diễn đầu tiên (chūyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.

buổi diễn đầu tiên (chūyǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 初演 .

Ý nghĩa - Giải thích

初演 tiếng trung nghĩa là buổi diễn đầu tiên (chūyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát..

Đây là cách dùng 初演 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 初演 tiếng trung là gì? (hay giải thích buổi diễn đầu tiên (chūyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 初演 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 初演 tiếng trung / buổi diễn đầu tiên (chūyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời