吹风机 tiếng trung là gì?

吹风机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 吹风机 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 吹风机

máy sấy tóc (chuīfēngjī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 吹风机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

吹风机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy sấy tóc (chuīfēngjī )

  • 吹风机 tiếng trung có nghĩa là máy sấy tóc (chuīfēngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

máy sấy tóc (chuīfēngjī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 吹风机 .

Ý nghĩa - Giải thích

吹风机 tiếng trung nghĩa là máy sấy tóc (chuīfēngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..

Đây là cách dùng 吹风机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 吹风机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy sấy tóc (chuīfēngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 吹风机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 吹风机 tiếng trung / máy sấy tóc (chuīfēngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời