出具 tiếng Trung là gì?

出具 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出具 tiếng Trung Ngân hàng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 出具

xuất, xuất bản, xuất trình

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 出具 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Ngân hàng

Định nghĩa - Khái niệm

出具 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là xuất, xuất bản, xuất trình

  • 出具 tiếng Trung có nghĩa là xuất, xuất bản, xuất trình
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng.

xuất, xuất bản, xuất trình Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 出具 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

出具 tiếng Trung nghĩa là xuất, xuất bản, xuất trình.

Đây là cách dùng 出具 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng 出具 tiếng Trung là gì? (hay giải thích xuất, xuất bản, xuất trình nghĩa là gì?) . Định nghĩa 出具 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 出具 tiếng Trung / xuất, xuất bản, xuất trình. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?