Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | ![]() |
Thuật ngữ 출급카드Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 출급카드 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
출급카드 tiếng hàn là gì?
출급카드 tiếng hàn có nghĩa là Thẻ chấm công (/chul-keup-ka-teu/)
- 출급카드 tiếng hàn có nghĩa là Thẻ chấm công (/chul-keup-ka-teu/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Thẻ chấm công (/chul-keup-ka-teu/) Tiếng Hàn là gì?
Thẻ chấm công (/chul-keup-ka-teu/) Tiếng Hàn có nghĩa là 출급카드 .
Ý nghĩa - Giải thích
출급카드 tiếng hàn nghĩa là Thẻ chấm công (/chul-keup-ka-teu/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 출급카드 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 출급카드 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Thẻ chấm công (/chul-keup-ka-teu/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 출급카드 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 출급카드 tiếng hàn / Thẻ chấm công (/chul-keup-ka-teu/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?