春装 tiếng trung là gì?

春装 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 春装 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 春装

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


quần áo mùa xuân (chūnzhuāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 春装 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

春装 tiếng trung là gì?

có nghĩa là quần áo mùa xuân (chūnzhuāng )

  • 春装 tiếng trung có nghĩa là quần áo mùa xuân (chūnzhuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

quần áo mùa xuân (chūnzhuāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 春装 .

Ý nghĩa - Giải thích

春装 tiếng trung nghĩa là quần áo mùa xuân (chūnzhuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo..

Đây là cách dùng 春装 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 春装 tiếng trung là gì? (hay giải thích quần áo mùa xuân (chūnzhuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 春装 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 春装 tiếng trung / quần áo mùa xuân (chūnzhuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

春装 tiếng trung là gì?

春装 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 春装 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 春装

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


quần áo tết mùa xuân (chūnzhuāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 春装 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

春装 tiếng trung là gì?

có nghĩa là quần áo tết mùa xuân (chūnzhuāng )

  • 春装 tiếng trung có nghĩa là quần áo tết mùa xuân (chūnzhuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

quần áo tết mùa xuân (chūnzhuāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 春装 .

Ý nghĩa - Giải thích

春装 tiếng trung nghĩa là quần áo tết mùa xuân (chūnzhuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo..

Đây là cách dùng 春装 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 春装 tiếng trung là gì? (hay giải thích quần áo tết mùa xuân (chūnzhuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 春装 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 春装 tiếng trung / quần áo tết mùa xuân (chūnzhuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời