Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | common stock (n) |
Thuật ngữ common stock (n)(Mỹ) Cổ phần thườngThuật ngữ liên quan tới Common stock (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Common stock (n) là gì?
Common stock (n) có nghĩa là (Mỹ) Cổ phần thường
- Common stock (n) có nghĩa là (Mỹ) Cổ phần thường
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
(Mỹ) Cổ phần thường Tiếng Anh là gì?
(Mỹ) Cổ phần thường Tiếng Anh có nghĩa là Common stock (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Common stock (n) nghĩa là (Mỹ) Cổ phần thường.
Đây là cách dùng Common stock (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Common stock (n) là gì? (hay giải thích (Mỹ) Cổ phần thường nghĩa là gì?) . Định nghĩa Common stock (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Common stock (n) / (Mỹ) Cổ phần thường. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?