Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | compensation (n) |
Thuật ngữ compensation (n)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Compensation (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Ngân hàng |
Định nghĩa - Khái niệm
Compensation (n) là gì?
Compensation (n) có nghĩa là sự đền bù, bồi thường
- Compensation (n) có nghĩa là sự đền bù, bồi thường
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng.
sự đền bù, bồi thường Tiếng Anh là gì?
sự đền bù, bồi thường Tiếng Anh có nghĩa là Compensation (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Compensation (n) nghĩa là sự đền bù, bồi thường.
Đây là cách dùng Compensation (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng Compensation (n) là gì? (hay giải thích sự đền bù, bồi thường nghĩa là gì?) . Định nghĩa Compensation (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Compensation (n) / sự đền bù, bồi thường. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?