Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 催化作用 |
Thuật ngữ 催化作用Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. Thuật ngữ liên quan tới 催化作用 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
催化作用 tiếng trung là gì?
催化作用 tiếng trung có nghĩa là tác dụng xúc tác (cù huà zuò yòng )
- 催化作用 tiếng trung có nghĩa là tác dụng xúc tác (cù huà zuò yòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
tác dụng xúc tác (cù huà zuò yòng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 催化作用 .
Ý nghĩa - Giải thích
催化作用 tiếng trung nghĩa là tác dụng xúc tác (cù huà zuò yòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..
Đây là cách dùng 催化作用 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 催化作用 tiếng trung là gì? (hay giải thích tác dụng xúc tác (cù huà zuò yòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 催化作用 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 催化作用 tiếng trung / tác dụng xúc tác (cù huà zuò yòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?