催泪手榴弹 tiếng trung là gì?

催泪手榴弹 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 催泪手榴弹 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 催泪手榴弹

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


lựu đạn cay (cuīlèi shǒuliúdàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 催泪手榴弹 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

催泪手榴弹 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lựu đạn cay (cuīlèi shǒuliúdàn )

  • 催泪手榴弹 tiếng trung có nghĩa là lựu đạn cay (cuīlèi shǒuliúdàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

lựu đạn cay (cuīlèi shǒuliúdàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 催泪手榴弹 .

Ý nghĩa - Giải thích

催泪手榴弹 tiếng trung nghĩa là lựu đạn cay (cuīlèi shǒuliúdàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..

Đây là cách dùng 催泪手榴弹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 催泪手榴弹 tiếng trung là gì? (hay giải thích lựu đạn cay (cuīlèi shǒuliúdàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 催泪手榴弹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 催泪手榴弹 tiếng trung / lựu đạn cay (cuīlèi shǒuliúdàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời