Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 代替数字的 短棒状线条 |
Thuật ngữ 代替数字的 短棒状线条Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. Thuật ngữ liên quan tới 代替数字的 短棒状线条 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời trang |
Định nghĩa - Khái niệm
代替数字的 短棒状线条 tiếng trung là gì?
代替数字的 短棒状线条 tiếng trung có nghĩa là vạch chia thời gian thay chữ số ( dàitì shùzì de duǎn bàngzhuàng xiàntiáo )
- 代替数字的 短棒状线条 tiếng trung có nghĩa là vạch chia thời gian thay chữ số ( dàitì shùzì de duǎn bàngzhuàng xiàntiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.
vạch chia thời gian thay chữ số ( dàitì shùzì de duǎn bàngzhuàng xiàntiáo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 代替数字的 短棒状线条 .
Ý nghĩa - Giải thích
代替数字的 短棒状线条 tiếng trung nghĩa là vạch chia thời gian thay chữ số ( dàitì shùzì de duǎn bàngzhuàng xiàntiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ..
Đây là cách dùng 代替数字的 短棒状线条 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 代替数字的 短棒状线条 tiếng trung là gì? (hay giải thích vạch chia thời gian thay chữ số ( dàitì shùzì de duǎn bàngzhuàng xiàntiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 代替数字的 短棒状线条 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 代替数字的 短棒状线条 tiếng trung / vạch chia thời gian thay chữ số ( dàitì shùzì de duǎn bàngzhuàng xiàntiáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?