弹簧压力表 tiếng trung là gì?

弹簧压力表 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 弹簧压力表 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 弹簧压力表

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


áp kế lò xo (tánhuáng yālì biǎo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 弹簧压力表 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

弹簧压力表 tiếng trung là gì?

có nghĩa là áp kế lò xo (tánhuáng yālì biǎo )

  • 弹簧压力表 tiếng trung có nghĩa là áp kế lò xo (tánhuáng yālì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

áp kế lò xo (tánhuáng yālì biǎo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 弹簧压力表 .

Ý nghĩa - Giải thích

弹簧压力表 tiếng trung nghĩa là áp kế lò xo (tánhuáng yālì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 弹簧压力表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 弹簧压力表 tiếng trung là gì? (hay giải thích áp kế lò xo (tánhuáng yālì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 弹簧压力表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 弹簧压力表 tiếng trung / áp kế lò xo (tánhuáng yālì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời