Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 丹皮 |
Thuật ngữ 丹皮đan bì (dān pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y. Thuật ngữ liên quan tới 丹皮 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Các loại thuốc |
Định nghĩa - Khái niệm
丹皮 tiếng trung là gì?
丹皮 tiếng trung có nghĩa là đan bì (dān pí )
- 丹皮 tiếng trung có nghĩa là đan bì (dān pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
đan bì (dān pí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 丹皮 .
Ý nghĩa - Giải thích
丹皮 tiếng trung nghĩa là đan bì (dān pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y..
Đây là cách dùng 丹皮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 丹皮 tiếng trung là gì? (hay giải thích đan bì (dān pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 丹皮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 丹皮 tiếng trung / đan bì (dān pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?