Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ でんげんBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. Thuật ngữ liên quan tới でんげん tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ điện |
Định nghĩa - Khái niệm
でんげん tiếng nhật là gì?
でんげん tiếng nhật có nghĩa là Nguồn điện (電源)
- でんげん tiếng nhật có nghĩa là Nguồn điện (電源).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
Nguồn điện (電源) Tiếng Nhật là gì?
Nguồn điện (電源) Tiếng Nhật có nghĩa là でんげん .
Ý nghĩa - Giải thích
でんげん tiếng nhật nghĩa là Nguồn điện (電源).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử..
Đây là cách dùng でんげん tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện でんげん tiếng nhật là gì? (hay giải thích Nguồn điện (電源).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa でんげん tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng でんげん tiếng nhật / Nguồn điện (電源).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?