Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 地铁 |
Thuật ngữ 地铁tầu điện ngầm (dìtiě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. Thuật ngữ liên quan tới 地铁 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giao thông |
Định nghĩa - Khái niệm
地铁 tiếng trung là gì?
地铁 tiếng trung có nghĩa là tầu điện ngầm (dìtiě )
- 地铁 tiếng trung có nghĩa là tầu điện ngầm (dìtiě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
tầu điện ngầm (dìtiě ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 地铁 .
Ý nghĩa - Giải thích
地铁 tiếng trung nghĩa là tầu điện ngầm (dìtiě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..
Đây là cách dùng 地铁 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 地铁 tiếng trung là gì? (hay giải thích tầu điện ngầm (dìtiě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地铁 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地铁 tiếng trung / tầu điện ngầm (dìtiě ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?