地震仪 tiếng trung là gì?

地震仪 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 地震仪 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 地震仪

máy đo động đất (dì zhèn yì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 地震仪 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

地震仪 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy đo động đất (dì zhèn yì )

  • 地震仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo động đất (dì zhèn yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

máy đo động đất (dì zhèn yì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 地震仪 .

Ý nghĩa - Giải thích

地震仪 tiếng trung nghĩa là máy đo động đất (dì zhèn yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 地震仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 地震仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo động đất (dì zhèn yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地震仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地震仪 tiếng trung / máy đo động đất (dì zhèn yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

地震仪 tiếng trung là gì?

地震仪 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 地震仪 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 地震仪

máy đo địa chấn (dìzhèn yí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 地震仪 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

地震仪 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy đo địa chấn (dìzhèn yí )

  • 地震仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo địa chấn (dìzhèn yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

máy đo địa chấn (dìzhèn yí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 地震仪 .

Ý nghĩa - Giải thích

地震仪 tiếng trung nghĩa là máy đo địa chấn (dìzhèn yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 地震仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 地震仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo địa chấn (dìzhèn yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地震仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地震仪 tiếng trung / máy đo địa chấn (dìzhèn yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời