Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 笛子Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ. Thuật ngữ liên quan tới 笛子 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghệ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
笛子 tiếng trung là gì?
笛子 tiếng trung có nghĩa là địch sáo ngang (dízi )
- 笛子 tiếng trung có nghĩa là địch sáo ngang (dízi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
địch sáo ngang (dízi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 笛子 .
Ý nghĩa - Giải thích
笛子 tiếng trung nghĩa là địch sáo ngang (dízi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ..
Đây là cách dùng 笛子 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 笛子 tiếng trung là gì? (hay giải thích địch sáo ngang (dízi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 笛子 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 笛子 tiếng trung / địch sáo ngang (dízi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc cụ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?