Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 电唱收音机Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. Thuật ngữ liên quan tới 电唱收音机 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ điện |
Định nghĩa - Khái niệm
电唱收音机 tiếng trung là gì?
电唱收音机 tiếng trung có nghĩa là radio (diàn chàng shōuyīnjī )
- 电唱收音机 tiếng trung có nghĩa là radio (diàn chàng shōuyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
radio (diàn chàng shōuyīnjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电唱收音机 .
Ý nghĩa - Giải thích
电唱收音机 tiếng trung nghĩa là radio (diàn chàng shōuyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện..
Đây là cách dùng 电唱收音机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 电唱收音机 tiếng trung là gì? (hay giải thích radio (diàn chàng shōuyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电唱收音机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电唱收音机 tiếng trung / radio (diàn chàng shōuyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?