电磁场 tiếng trung là gì?

电磁场 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电磁场 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电磁场

truường điện từ (diàncíchǎng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电磁场 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

电磁场 tiếng trung là gì?

có nghĩa là truường điện từ (diàncíchǎng )

  • 电磁场 tiếng trung có nghĩa là truường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

truường điện từ (diàncíchǎng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电磁场 .

Ý nghĩa - Giải thích

电磁场 tiếng trung nghĩa là truường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 电磁场 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电磁场 tiếng trung là gì? (hay giải thích truường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电磁场 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电磁场 tiếng trung / truường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

电磁场 tiếng trung là gì?

电磁场 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电磁场 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电磁场

trường điện từ (diàncíchǎng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电磁场 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

电磁场 tiếng trung là gì?

có nghĩa là trường điện từ (diàncíchǎng )

  • 电磁场 tiếng trung có nghĩa là trường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

trường điện từ (diàncíchǎng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电磁场 .

Ý nghĩa - Giải thích

电磁场 tiếng trung nghĩa là trường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 电磁场 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电磁场 tiếng trung là gì? (hay giải thích trường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电磁场 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电磁场 tiếng trung / trường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời