Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 电磁场 |
Thuật ngữ 电磁场Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 电磁场 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
电磁场 tiếng trung là gì?
电磁场 tiếng trung có nghĩa là truường điện từ (diàncíchǎng )
- 电磁场 tiếng trung có nghĩa là truường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
truường điện từ (diàncíchǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电磁场 .
Ý nghĩa - Giải thích
电磁场 tiếng trung nghĩa là truường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 电磁场 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电磁场 tiếng trung là gì? (hay giải thích truường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电磁场 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电磁场 tiếng trung / truường điện từ (diàncíchǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?