电话接线员 tiếng trung là gì?

电话接线员 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电话接线员 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电话接线员

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


người trực tổng đài (diànhuà jiēxiànyuán ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电话接线员 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

电话接线员 tiếng trung là gì?

có nghĩa là người trực tổng đài (diànhuà jiēxiànyuán )

  • 电话接线员 tiếng trung có nghĩa là người trực tổng đài (diànhuà jiēxiànyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

người trực tổng đài (diànhuà jiēxiànyuán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电话接线员 .

Ý nghĩa - Giải thích

电话接线员 tiếng trung nghĩa là người trực tổng đài (diànhuà jiēxiànyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp..

Đây là cách dùng 电话接线员 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 电话接线员 tiếng trung là gì? (hay giải thích người trực tổng đài (diànhuà jiēxiànyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电话接线员 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电话接线员 tiếng trung / người trực tổng đài (diànhuà jiēxiànyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời