Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 电压表 |
Thuật ngữ 电压表Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 电压表 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
电压表 tiếng trung là gì?
电压表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đo điện áp (diànyā biǎo )
- 电压表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ đo điện áp (diànyā biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
đồng hồ đo điện áp (diànyā biǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电压表 .
Ý nghĩa - Giải thích
电压表 tiếng trung nghĩa là đồng hồ đo điện áp (diànyā biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 电压表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电压表 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồng hồ đo điện áp (diànyā biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电压表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电压表 tiếng trung / đồng hồ đo điện áp (diànyā biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?