订书机 tiếng trung là gì?

订书机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 订书机 tiếng trung Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 订书机

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


máy đóng sách (dìng shū jī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 订书机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

订书机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy đóng sách (dìng shū jī )

  • 订书机 tiếng trung có nghĩa là máy đóng sách (dìng shū jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

máy đóng sách (dìng shū jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 订书机 .

Ý nghĩa - Giải thích

订书机 tiếng trung nghĩa là máy đóng sách (dìng shū jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..

Đây là cách dùng 订书机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 订书机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đóng sách (dìng shū jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 订书机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 订书机 tiếng trung / máy đóng sách (dìng shū jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

订书机 tiếng trung là gì?

订书机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 订书机 tiếng trung Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 订书机

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


máy ghim giấy (dìng shū jī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 订书机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

订书机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy ghim giấy (dìng shū jī )

  • 订书机 tiếng trung có nghĩa là máy ghim giấy (dìng shū jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

máy ghim giấy (dìng shū jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 订书机 .

Ý nghĩa - Giải thích

订书机 tiếng trung nghĩa là máy ghim giấy (dìng shū jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..

Đây là cách dùng 订书机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 订书机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy ghim giấy (dìng shū jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 订书机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 订书机 tiếng trung / máy ghim giấy (dìng shū jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời