Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 递延所得税资产 |
Thuật ngữ 递延所得税资产Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới 递延所得税资产 tiếng Trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
递延所得税资产 tiếng Trung là gì?
递延所得税资产 tiếng Trung có nghĩa là thuế thu nhập hoãn lại
- 递延所得税资产 tiếng Trung có nghĩa là thuế thu nhập hoãn lại
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
thuế thu nhập hoãn lại Tiếng Trung là gì?
thuế thu nhập hoãn lại Tiếng Trung có nghĩa là 递延所得税资产 tiếng Trung.
Ý nghĩa - Giải thích
递延所得税资产 tiếng Trung nghĩa là thuế thu nhập hoãn lại.
Đây là cách dùng 递延所得税资产 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 递延所得税资产 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thuế thu nhập hoãn lại nghĩa là gì?) . Định nghĩa 递延所得税资产 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 递延所得税资产 tiếng Trung / thuế thu nhập hoãn lại. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?