递延所得税资产 tiếng Trung là gì?

递延所得税资产 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 递延所得税资产 tiếng Trung Kinh tế tài chính.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 递延所得税资产

thuế thu nhập hoãn lại

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 递延所得税资产 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

递延所得税资产 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là thuế thu nhập hoãn lại

  • 递延所得税资产 tiếng Trung có nghĩa là thuế thu nhập hoãn lại
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

thuế thu nhập hoãn lại Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 递延所得税资产 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

递延所得税资产 tiếng Trung nghĩa là thuế thu nhập hoãn lại.

Đây là cách dùng 递延所得税资产 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 递延所得税资产 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thuế thu nhập hoãn lại nghĩa là gì?) . Định nghĩa 递延所得税资产 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 递延所得税资产 tiếng Trung / thuế thu nhập hoãn lại. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?