Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | documentary evidence |
Thuật ngữ documentary evidenceBằng chứng tài liệuThuật ngữ liên quan tới Documentary evidence |
|
Chủ đề | Chủ đề Kiểm toán |
Định nghĩa - Khái niệm
Documentary evidence là gì?
Documentary evidence có nghĩa là Bằng chứng tài liệu
- Documentary evidence có nghĩa là Bằng chứng tài liệu
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.
Bằng chứng tài liệu Tiếng Anh là gì?
Bằng chứng tài liệu Tiếng Anh có nghĩa là Documentary evidence.
Ý nghĩa - Giải thích
Documentary evidence nghĩa là Bằng chứng tài liệu.
Đây là cách dùng Documentary evidence. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Documentary evidence là gì? (hay giải thích Bằng chứng tài liệu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Documentary evidence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Documentary evidence / Bằng chứng tài liệu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?