动脉硬化 tiếng trung là gì?

动脉硬化 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 动脉硬化 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 动脉硬化

xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 动脉硬化 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

动脉硬化 tiếng trung là gì?

có nghĩa là xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà )

  • 动脉硬化 tiếng trung có nghĩa là xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 动脉硬化 .

Ý nghĩa - Giải thích

动脉硬化 tiếng trung nghĩa là xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..

Đây là cách dùng 动脉硬化 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 动脉硬化 tiếng trung là gì? (hay giải thích xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 动脉硬化 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 动脉硬化 tiếng trung / xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời