Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 陡坎Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới 陡坎 |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
陡坎 là gì?
陡坎 có nghĩa là sườn dốc, mái dốc
- 陡坎 có nghĩa là sườn dốc, mái dốc
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
sườn dốc, mái dốc Tiếng Trung là gì?
sườn dốc, mái dốc Tiếng Trung có nghĩa là 陡坎.
Ý nghĩa - Giải thích
陡坎 nghĩa là sườn dốc, mái dốc.
Đây là cách dùng 陡坎. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 陡坎 là gì? (hay giải thích sườn dốc, mái dốc nghĩa là gì?) . Định nghĩa 陡坎 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 陡坎 / sườn dốc, mái dốc. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?