Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 鉛筆 (えんぴつ ) |
Thuật ngữ 鉛筆 (えんぴつ )Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học. Thuật ngữ liên quan tới 鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật là gì?
鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật có nghĩa là bút chì
- 鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật có nghĩa là bút chì.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
bút chì Tiếng Nhật là gì?
bút chì Tiếng Nhật có nghĩa là 鉛筆 (えんぴつ ) .
Ý nghĩa - Giải thích
鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật nghĩa là bút chì.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học..
Đây là cách dùng 鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật là gì? (hay giải thích bút chì.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鉛筆 (えんぴつ ) tiếng nhật / bút chì.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?