耳垂 tiếng trung là gì?

耳垂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 耳垂 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 耳垂

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


dái tai (ěrchuí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 耳垂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

耳垂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là dái tai (ěrchuí )

  • 耳垂 tiếng trung có nghĩa là dái tai (ěrchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

dái tai (ěrchuí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 耳垂 .

Ý nghĩa - Giải thích

耳垂 tiếng trung nghĩa là dái tai (ěrchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 耳垂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 耳垂 tiếng trung là gì? (hay giải thích dái tai (ěrchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 耳垂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 耳垂 tiếng trung / dái tai (ěrchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

耳垂 tiếng trung là gì?

耳垂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 耳垂 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 耳垂

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


ráy tai (Ěrchuí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 耳垂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

耳垂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ráy tai (Ěrchuí )

  • 耳垂 tiếng trung có nghĩa là ráy tai (Ěrchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

ráy tai (Ěrchuí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 耳垂 .

Ý nghĩa - Giải thích

耳垂 tiếng trung nghĩa là ráy tai (Ěrchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 耳垂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 耳垂 tiếng trung là gì? (hay giải thích ráy tai (Ěrchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 耳垂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 耳垂 tiếng trung / ráy tai (Ěrchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời