Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | ![]() |
Thuật ngữ 음악Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học. Thuật ngữ liên quan tới 음악 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
음악 tiếng hàn là gì?
음악 tiếng hàn có nghĩa là âm nhạc
- 음악 tiếng hàn có nghĩa là âm nhạc.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
âm nhạc Tiếng Hàn là gì?
âm nhạc Tiếng Hàn có nghĩa là 음악 .
Ý nghĩa - Giải thích
음악 tiếng hàn nghĩa là âm nhạc.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học..
Đây là cách dùng 음악 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 음악 tiếng hàn là gì? (hay giải thích âm nhạc.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 음악 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 음악 tiếng hàn / âm nhạc.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?