Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | examination for military service |
Thuật ngữ examination for military servicekhám nghĩa vụ quân sựThuật ngữ liên quan tới Examination for military service |
|
Chủ đề | Chủ đề Xã hội |
Định nghĩa - Khái niệm
Examination for military service là gì?
Examination for military service có nghĩa là khám nghĩa vụ quân sự
- Examination for military service có nghĩa là khám nghĩa vụ quân sự
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
khám nghĩa vụ quân sự Tiếng Anh là gì?
khám nghĩa vụ quân sự Tiếng Anh có nghĩa là Examination for military service.
Ý nghĩa - Giải thích
Examination for military service nghĩa là khám nghĩa vụ quân sự.
Đây là cách dùng Examination for military service. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội Examination for military service là gì? (hay giải thích khám nghĩa vụ quân sự nghĩa là gì?) . Định nghĩa Examination for military service là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Examination for military service / khám nghĩa vụ quân sự. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?