Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 法令 |
Thuật ngữ 法令pháp lệnh (fǎlìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật. Thuật ngữ liên quan tới 法令 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Luật |
Định nghĩa - Khái niệm
法令 tiếng trung là gì?
法令 tiếng trung có nghĩa là pháp lệnh (fǎlìng )
- 法令 tiếng trung có nghĩa là pháp lệnh (fǎlìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.
pháp lệnh (fǎlìng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 法令 .
Ý nghĩa - Giải thích
法令 tiếng trung nghĩa là pháp lệnh (fǎlìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật..
Đây là cách dùng 法令 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật 法令 tiếng trung là gì? (hay giải thích pháp lệnh (fǎlìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 法令 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 法令 tiếng trung / pháp lệnh (fǎlìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?