风灾保险 tiếng trung là gì?

风灾保险 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 风灾保险 tiếng trung Bảo hiểm.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 风灾保险

bảo hiểm nạn gió bão (fēngzāi bǎoxiǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 风灾保险 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bảo hiểm

Định nghĩa - Khái niệm

风灾保险 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bảo hiểm nạn gió bão (fēngzāi bǎoxiǎn )

  • 风灾保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm nạn gió bão (fēngzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm.

bảo hiểm nạn gió bão (fēngzāi bǎoxiǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 风灾保险 .

Ý nghĩa - Giải thích

风灾保险 tiếng trung nghĩa là bảo hiểm nạn gió bão (fēngzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm..

Đây là cách dùng 风灾保险 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bảo hiểm 风灾保险 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảo hiểm nạn gió bão (fēngzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 风灾保险 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 风灾保险 tiếng trung / bảo hiểm nạn gió bão (fēngzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời