Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | final audit work |
Thuật ngữ final audit workBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Final audit work |
|
Chủ đề | Chủ đề Kiểm toán |
Định nghĩa - Khái niệm
Final audit work là gì?
Final audit work có nghĩa là Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
- Final audit work có nghĩa là Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.
Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ Tiếng Anh là gì?
Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ Tiếng Anh có nghĩa là Final audit work.
Ý nghĩa - Giải thích
Final audit work nghĩa là Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ.
Đây là cách dùng Final audit work. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Final audit work là gì? (hay giải thích Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Final audit work là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Final audit work / Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?