Financial policies

Financial policies là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Financial policies Quản trị kinh doanh.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ financial policies

chính sách tài chính

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Financial policies
Chủ đề Chủ đề Quản trị kinh doanh

Định nghĩa - Khái niệm

Financial policies là gì?

có nghĩa là chính sách tài chính

  • Financial policies có nghĩa là chính sách tài chính
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh.

chính sách tài chính Tiếng Anh là gì?

chính sách tài chính Tiếng Anh có nghĩa là Financial policies.

Ý nghĩa - Giải thích

Financial policies nghĩa là chính sách tài chính.

Đây là cách dùng Financial policies. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quản trị kinh doanh Financial policies là gì? (hay giải thích chính sách tài chính nghĩa là gì?) . Định nghĩa Financial policies là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial policies / chính sách tài chính. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời