Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | financial year |
Thuật ngữ financial yearBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Financial year |
|
Chủ đề | Chủ đề Quản trị kinh doanh |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial year là gì?
Financial year có nghĩa là tài khoá
- Financial year có nghĩa là tài khoá
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh.
tài khoá Tiếng Anh là gì?
tài khoá Tiếng Anh có nghĩa là Financial year.
Ý nghĩa - Giải thích
Financial year nghĩa là tài khoá.
Đây là cách dùng Financial year. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quản trị kinh doanh Financial year là gì? (hay giải thích tài khoá nghĩa là gì?) . Định nghĩa Financial year là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial year / tài khoá. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?