干洗 tiếng trung là gì?

干洗 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 干洗 tiếng trung Đồ gia dụng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 干洗

giặt khô (gānxǐ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 干洗 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Đồ gia dụng

Định nghĩa - Khái niệm

干洗 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giặt khô (gānxǐ )

  • 干洗 tiếng trung có nghĩa là giặt khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.

giặt khô (gānxǐ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 干洗 .

Ý nghĩa - Giải thích

干洗 tiếng trung nghĩa là giặt khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt..

Đây là cách dùng 干洗 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 干洗 tiếng trung là gì? (hay giải thích giặt khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 干洗 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 干洗 tiếng trung / giặt khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

干洗 tiếng trung là gì?

干洗 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 干洗 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 干洗

gội khô (gānxǐ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 干洗 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

干洗 tiếng trung là gì?

có nghĩa là gội khô (gānxǐ )

  • 干洗 tiếng trung có nghĩa là gội khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

gội khô (gānxǐ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 干洗 .

Ý nghĩa - Giải thích

干洗 tiếng trung nghĩa là gội khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..

Đây là cách dùng 干洗 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 干洗 tiếng trung là gì? (hay giải thích gội khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 干洗 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 干洗 tiếng trung / gội khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời