Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 干洗 |
Thuật ngữ 干洗Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt. Thuật ngữ liên quan tới 干洗 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
干洗 tiếng trung là gì?
干洗 tiếng trung có nghĩa là giặt khô (gānxǐ )
- 干洗 tiếng trung có nghĩa là giặt khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
giặt khô (gānxǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 干洗 .
Ý nghĩa - Giải thích
干洗 tiếng trung nghĩa là giặt khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt..
Đây là cách dùng 干洗 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 干洗 tiếng trung là gì? (hay giải thích giặt khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 干洗 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 干洗 tiếng trung / giặt khô (gānxǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy giặt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?