Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 干眼症 |
Thuật ngữ 干眼症khô mắt (gān yǎn zhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt. Thuật ngữ liên quan tới 干眼症 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
干眼症 tiếng trung là gì?
干眼症 tiếng trung có nghĩa là khô mắt (gān yǎn zhèng )
- 干眼症 tiếng trung có nghĩa là khô mắt (gān yǎn zhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
khô mắt (gān yǎn zhèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 干眼症 .
Ý nghĩa - Giải thích
干眼症 tiếng trung nghĩa là khô mắt (gān yǎn zhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt..
Đây là cách dùng 干眼症 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 干眼症 tiếng trung là gì? (hay giải thích khô mắt (gān yǎn zhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 干眼症 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 干眼症 tiếng trung / khô mắt (gān yǎn zhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?