干密度 tiếng Trung là gì?

干密度 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 干密度 tiếng Trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 干密度

hệ số nén đất, độ chặt của đất sau khi lu, sử dụng trong san lấp mặt bằng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 干密度 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

干密度 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là hệ số nén đất, độ chặt của đất sau khi lu, sử dụng trong san lấp mặt bằng

  • 干密度 tiếng Trung có nghĩa là hệ số nén đất, độ chặt của đất sau khi lu, sử dụng trong san lấp mặt bằng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

hệ số nén đất, độ chặt của đất sau khi lu, sử dụng trong san lấp mặt bằng Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 干密度 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

干密度 tiếng Trung nghĩa là hệ số nén đất, độ chặt của đất sau khi lu, sử dụng trong san lấp mặt bằng.

Đây là cách dùng 干密度 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 干密度 tiếng Trung là gì? (hay giải thích hệ số nén đất, độ chặt của đất sau khi lu, sử dụng trong san lấp mặt bằng nghĩa là gì?) . Định nghĩa 干密度 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 干密度 tiếng Trung / hệ số nén đất, độ chặt của đất sau khi lu, sử dụng trong san lấp mặt bằng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?