高温裂化 tiếng trung là gì?

高温裂化 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 高温裂化 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 高温裂化

craking nhiệt độ cao (gāowēn lièhuà ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 高温裂化 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

高温裂化 tiếng trung là gì?

có nghĩa là craking nhiệt độ cao (gāowēn lièhuà )

  • 高温裂化 tiếng trung có nghĩa là craking nhiệt độ cao (gāowēn lièhuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

craking nhiệt độ cao (gāowēn lièhuà ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 高温裂化 .

Ý nghĩa - Giải thích

高温裂化 tiếng trung nghĩa là craking nhiệt độ cao (gāowēn lièhuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 高温裂化 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 高温裂化 tiếng trung là gì? (hay giải thích craking nhiệt độ cao (gāowēn lièhuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 高温裂化 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 高温裂化 tiếng trung / craking nhiệt độ cao (gāowēn lièhuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời