Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 高压加热箱Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 高压加热箱 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
高压加热箱 tiếng trung là gì?
高压加热箱 tiếng trung có nghĩa là bình thêm nhiệt cao áp (gāoyā jiārè xiāng )
- 高压加热箱 tiếng trung có nghĩa là bình thêm nhiệt cao áp (gāoyā jiārè xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bình thêm nhiệt cao áp (gāoyā jiārè xiāng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 高压加热箱 .
Ý nghĩa - Giải thích
高压加热箱 tiếng trung nghĩa là bình thêm nhiệt cao áp (gāoyā jiārè xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 高压加热箱 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 高压加热箱 tiếng trung là gì? (hay giải thích bình thêm nhiệt cao áp (gāoyā jiārè xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 高压加热箱 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 高压加热箱 tiếng trung / bình thêm nhiệt cao áp (gāoyā jiārè xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?