隔离开关 tiếng trung là gì?

隔离开关 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 隔离开关 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 隔离开关

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 隔离开关 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

隔离开关 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cầu dao cách ly (gélí kāiguān )

  • 隔离开关 tiếng trung có nghĩa là cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

cầu dao cách ly (gélí kāiguān ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 隔离开关 .

Ý nghĩa - Giải thích

隔离开关 tiếng trung nghĩa là cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 隔离开关 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 隔离开关 tiếng trung là gì? (hay giải thích cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 隔离开关 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 隔离开关 tiếng trung / cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

隔离开关 tiếng trung là gì?

隔离开关 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 隔离开关 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 隔离开关

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 隔离开关 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

隔离开关 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cầu dao cách ly (gélí kāiguān )

  • 隔离开关 tiếng trung có nghĩa là cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

cầu dao cách ly (gélí kāiguān ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 隔离开关 .

Ý nghĩa - Giải thích

隔离开关 tiếng trung nghĩa là cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 隔离开关 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 隔离开关 tiếng trung là gì? (hay giải thích cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 隔离开关 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 隔离开关 tiếng trung / cầu dao cách ly (gélí kāiguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời