げんざいりょ tiếng nhật là gì?

げんざいりょ tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng げんざいりょ tiếng nhật Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ げんざいりょ

Nguyên liệu (原材料).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới げんざいりょ tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

げんざいりょ tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Nguyên liệu (原材料)

  • げんざいりょ tiếng nhật có nghĩa là Nguyên liệu (原材料).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

Nguyên liệu (原材料) Tiếng Nhật là gì?

Nguyên liệu (原材料) Tiếng Nhật có nghĩa là げんざいりょ .

Ý nghĩa - Giải thích

げんざいりょ tiếng nhật nghĩa là Nguyên liệu (原材料).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng げんざいりょ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu げんざいりょ tiếng nhật là gì? (hay giải thích Nguyên liệu (原材料).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa げんざいりょ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng げんざいりょ tiếng nhật / Nguyên liệu (原材料).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời